Có 2 kết quả:

水准 shuǐ zhǔn ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄣˇ水準 shuǐ zhǔn ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) level (of achievement etc)
(2) standard
(3) level (surveying)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) level (of achievement etc)
(2) standard
(3) level (surveying)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0